Trước khi quyết định lắp đặt kính cường lực, việc tham khảo bảng giá kính cường lực là điều vô cùng quan trọng. Bảng giá sẽ giúp bạn so sánh giá cả giữa các đơn vị cung cấp, lựa chọn được sản phẩm phù hợp với ngân sách và đảm bảo chất lượng. Cùng khám phá bảng giá chi tiết nhất năm 2024 ngay sau đây!
Kính cường lực là gì?
Kính cường lực là loại kính được sản xuất bằng cách gia nhiệt đến nhiệt độ rất cao, khoảng 650-700 độ C, sau đó làm lạnh nhanh bằng khí mát mạnh. Quá trình này tạo ra ứng suất bề mặt lớn giúp kính có độ cứng và khả năng chịu lực gấp 4-5 lần so với kính thông thường cùng độ dày.
Khi bị vỡ, kính cường lực sẽ tạo thành các mảnh vụn nhỏ không sắc nhọn, giảm thiểu nguy cơ gây thương tích, nên thường được gọi là kính an toàn.
So sánh kính cường lực và kính thường
Dưới đây là bảng so sánh kính cường lực và kính thường:
Đặc điểm | Kính cường lực | Kính thường |
Độ bền | Cao hơn khoảng 4-5 lần so với kính thường | Dễ vỡ hơn, độ bền thấp |
Độ dày phổ biến | 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm | 3mm, 5mm, 8mm, 10mm |
Khả năng chịu lực | Chịu lực tác động lên đến 24.000 psi | Chịu lực thấp hơn, dễ nứt vỡ khi bị va đập mạnh |
Khả năng chịu nhiệt | Chịu được nhiệt độ lên đến 250°C mà không biến dạng | Bị biến dạng ở nhiệt độ cao khoảng 100°C |
Mức độ an toàn khi vỡ | Vỡ thành các mảnh nhỏ không sắc nhọn, ít gây thương tích | Vỡ thành các mảnh lớn, sắc nhọn, dễ gây thương tích |
Ứng dụng | Cửa kính, vách ngăn, lan can, cầu thang, kính ô tô | Cửa sổ, cửa ra vào, kính trang trí nội thất |
Giá thành | Thường cao hơn 30-50% so với kính thường cùng độ dày | Thấp hơn, chi phí sản xuất và lắp đặt thấp hơn |
Bảng báo giá kính cường lực mới nhất năm 2024
Dưới đây là bảng giá tham khảo kính cường lực. Lưu ý rằng giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và có thể tính thêm các chi phí khác. Để biết được giá chi tiết và chính xác nhất, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp đến số hotline 0393 337 789 của chúng tôi.
Báo giá kính cường lực thường
Loại kính | Đơn giá |
Kính cường lực 8 ly (mm) | 590.000đ/m² |
Kính cường lực 10 ly (mm) | 620.000đ/m² |
Kính cường lực 12 ly (mm) | 750.000đ/m² |
Kính cường lực 15 ly (mm) | 900.000đ/m² |
Báo giá kính màu ốp bếp
Loại kính | Đơn giá |
Kính màu cường lực 5 ly (mm) | 800.000đ/mét dài |
Kính màu cường lực 8 ly (mm) | 850.000đ/mét dài |
Kính màu cường lực 10 ly (mm) | 950.000đ/mét dài |
Kính màu cường lực ốp bếp 12 ly (mm) | 1.085.000đ/mét dài |
Báo giá phụ kiện cửa kính cường lực mở trượt
Phụ kiện | Đơn giá |
Bánh xe lùa | 800.000đ/cái |
Tay nắm | 280.000đ/cái |
Khóa bán nguyệt đơn | 380.000đ/cái |
Khóa bán nguyệt kép | 480.000đ/cái |
Ray cửa lùa | 280.000đ/mét dài |
Chọn kính cường lực dày bao nhiêu để an toàn?
Lựa chọn độ dày kính cường lực phù hợp là điều quan trọng để đảm bảo an toàn, độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình. Dưới đây là các độ dày kính cường lực phù hợp theo từng mục đích sử dụng cụ thể:
- Cửa sổ, cửa ra vào và vách ngăn nội thất: Kính cường lực 8mm (8 Ly) đảm bảo đủ độ bền và an toàn cho các ứng dụng thông thường. Giá thành hợp lý, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền trong môi trường ít chịu tải trọng lớn.
- Lan can, cầu thang, vách ngăn phòng tắm: Độ dày 10mm có khả năng chịu lực tốt hơn, an toàn cho các khu vực có nhiều người qua lại.
- Cửa kính lớn và mặt tiền tòa nhà: Độ dày 12mm cung cấp khả năng chịu lực rất cao, đảm bảo an toàn tuyệt đối. Với độ dày này có thể chống chịu va đập mạnh và bền vững trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Tường kính chịu lực và các công trình đặc biệt: Độ dày 15mm và 19mm mang lại độ bền và khả năng chịu lực tối ưu nhất.
Mua kính cường lực ở đâu?
Đại Quang Minh tự hào là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực cung cấp kính cường lực tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi đã khẳng định được vị thế của mình trên thị trường nhờ:
- Chất lượng vượt trội: Tất cả sản phẩm kính cường lực của Đại Quang Minh đều đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
- Đa dạng mẫu mã: Từ kính cường lực trong suốt, kính màu, kính hoa văn cho đến kính Low-E, chúng tôi đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Giá cả cạnh tranh: Đại Quang Minh cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng với giá thành hợp lý nhất trên thị trường.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình lựa chọn và lắp đặt sản phẩm.
- Bảo hành uy tín: Chúng tôi cung cấp chế độ bảo hành dài hạn cho tất cả các sản phẩm, giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng.
Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về bảng giá kính cường lực mới nhất năm 2024. Hy vọng bài viết này đã đem đến những thông tin hữu ích cho bạn.